MÁY TIỆN CỠ LỚN

MÁY TIỆN CỠ LỚN

MÁY TIỆN CỠ LỚN

MÁY TIỆN CỠ LỚN
  • MÁY TIỆN CỠ LỚN
  • Mã sản phẩm: HG Series
  • Giá: Liên hệ
  • Số lượng:
  • Lượt xem: 140
  • Máy phù hợp với việc gia công cắt gọt chịu tải trọng nặng, dễ dàng vận hành, độ bền cao, ổn định và chịu tải trọng tốt đáp ứng tốt cho việc gia công tiện chi tiết khuôn mẫu, bánh răng, bánh xe, trục cán, trục trung tâm…
  • Chia sẻ:
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

- Máy phù hợp với việc gia công cắt gọt chịu tải trọng nặng, dễ dàng vận hành, độ bền cao, ổn định và chịu tải trọng tốt đáp ứng tốt cho việc gia công tiện chi tiết khuôn mẫu, bánh răng, bánh xe, trục cán, trục trung tâm…

 

 

(Thông số kỹ thuật)

HG-660x(1200/1700/

2200/3200/4200/5000)

HG-760x(1200/1700/

2200/3200/4200/5000)

HG-800x(1200/1700/

2200/3200/4200/5000)

HG-840x(1200/1700/

2200/3200/4200/5000)

KHẢ NĂNG GIA CÔNG

 (Đường kính tiện qua băng máy)

600 mm

760 mm

800 mm

840 mm

 (Đường kính tiện qua bàn dao)

400 mm

500 mm

540 mm

580 mm

 (Đường kính tiện qua băng trống)

930 mm

1,030 mm

1070 mm

1110 mm

(Chiều dài chống tâm)

1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm

1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm

1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm

1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm

 

BĂNG MÁY

 (Bề rộng băng máy)

420 mm

420 mm

420 mm

420 mm

 (Bề rộng băng trống)

305 mm

305 mm

305 mm

305 mm

 (Chiều dài đế máy)

2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm

2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm

2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm

2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm

TRỤC CHÍNH

 (Đường kính nòng trục chính):

80 mm

80 mm

80 mm

80 mm

 (Cấp tốc độ trục chính):

12 cấp

12 cấp

12 cấp

12 cấp

 ( Khoảng tốc độ trục chính):

23-1,300  v/ph

23-1,300  v/ph

23-1,300  v/ph

23-1,300  v/ph

 (Kiểu mũi trục chính):

A1-8

A1-8

A1-8

A1-8

 

ĐÀI DAO

 (Bề rộng bàn xe dao)

670 mm

670 mm

670 mm

670 mm

 (Hành trình của bàn xe dao)

400 mm

400 mm

400 mm

400 mm

 (Hành trình của đài dao)

150 mm

240 mm

150 mm

240 mm

 (Kích thước cán dao):

25x25 mm

25x25 mm

25x25 mm

25x25 mm

Ụ ĐỘNG

 (Đường kính nòng ụ đồng)

80 mm

80 mm

80 mm

80 mm

 (Hành trình nòng ụ đồng)

200 mm

200 mm

200 mm

200 mm

 (Côn nòng ụ đồng)

MT5

MT5

MT5

MT5

TIỆN REN

 (Đường kính và bước vit me)

45 /12 mm

45 /12 mm

45 /12 mm

45 /12 mm

 (Khoảng tiện bước ren hệ Mét)

0.8-14 mm (65 bước)

0.8-14 mm (65 bước)

0.8-14 mm (65 bước)

0.8-14 mm (65 bước)

 (Khoảng tiện bước ren hệ Inch)

2-28 T.P.I (36 bước)

2-28 T.P.I (36 bước)

2-28 T.P.I (36 bước)

2-28 T.P.I (36 bước)

BƯỚC TIẾN

 (Đường kính trục dịch chuyển)

32 mm

32 mm

32 mm

32 mm

 (Bước tiến dọc-theo trục Z)

0.05-0.7 mm/vòng

0.05-0.7 mm/vòng

0.05-0.7 mm/vòng

0.05-0.7 mm/vòng

 (Bước tiến ngang- theo trục X)

0.025-0.35 mm/vòng

0.025-0.35 mm/vòng

0.025-0.35 mm/vòng

0.025-0.35 mm/vòng

 
 
 
Vui lòng liên hệ SĐT: 0913829798 hoặc  Email: Sales@metaplassg.com để được tư vấn và hỗ trợ.
 
 
Sản phẩm cùng loại
Công Ty TNHH Metaplas Fanuc machine Mitsubishi - EDM machine Oscar Max -EDM machine Pinnacle - VMC machine Excetek - EDM machine